Có 2 kết quả:

拙著 zhuō zhù ㄓㄨㄛ ㄓㄨˋ捉住 zhuō zhù ㄓㄨㄛ ㄓㄨˋ

1/2

zhuō zhù ㄓㄨㄛ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) my unworthy writing (humble expr.)
(2) my worthless manuscript

Bình luận 0

zhuō zhù ㄓㄨㄛ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to catch
(2) to grapple with
(3) to hold onto

Bình luận 0